Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nắm tay
|
danh từ
bàn tay quặp lại
động từ
cầm chặt tay mình hoặc tay người khác
mẹ nắm tay con
Từ điển Việt - Pháp
nắm tay
|
poing
tenir (quelqu'un) par la main